Từ "cấp hiệu" trong tiếng Việt là một danh từ, được sử dụng để chỉ một loại phù hiệu hoặc biểu tượng được đeo ở hai ve cổ áo của quân nhân. Cấp hiệu không chỉ thể hiện cấp bậc quân hàm của người lính mà còn có màu sắc và hình dạng khác nhau để phân biệt giữa các quân binh chủng.
Định nghĩa chi tiết:
Cấp hiệu: Là biểu tượng thể hiện cấp bậc của quân nhân, thường có hình dạng bình hành (hình thoi) và được làm bằng vải hoặc kim loại. Màu sắc của cấp hiệu cũng khác nhau tùy theo từng quân binh chủng như lục quân, hải quân, không quân, v.v.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy là một trung úy, nên trên ve áo của anh có cấp hiệu hình thoi màu xanh."
Câu nâng cao: "Việc nhận diện cấp hiệu giúp chúng ta biết được cấp bậc và quân chủng của từng quân nhân trong lực lượng vũ trang."
Các cách sử dụng khác:
Cấp hiệu quân hàm: Chỉ cấp hiệu thể hiện cấp bậc như thiếu tá, trung tá, đại tá, v.v.
Cấp hiệu quân binh chủng: Cấp hiệu có màu sắc và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào quân chủng (như hải quân, không quân).
Từ gần giống và liên quan:
Phù hiệu: Có thể hiểu là biểu tượng hoặc dấu hiệu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân đội. Ví dụ: "phù hiệu đội bóng".
Quân hàm: Thể hiện cấp bậc trong quân đội, có thể không liên quan trực tiếp đến cấp hiệu.
Phân biệt các biến thể:
Cấp hiệu: Nhấn mạnh vào hình thức và màu sắc của biểu tượng.
Quân hàm: Nhấn mạnh vào cấp bậc, có thể không đi kèm với hình thức cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi học từ "cấp hiệu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự, vì vậy nếu bạn nghe hoặc thấy từ này trong các lĩnh vực khác, có thể nó sẽ mang nghĩa khác.