Characters remaining: 500/500
Translation

cấp hiệu

Academic
Friendly

Từ "cấp hiệu" trong tiếng Việt một danh từ, được sử dụng để chỉ một loại phù hiệu hoặc biểu tượng được đeohai ve cổ áo của quân nhân. Cấp hiệu không chỉ thể hiện cấp bậc quân hàm của người lính còn màu sắc hình dạng khác nhau để phân biệt giữa các quân binh chủng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cấp hiệu: biểu tượng thể hiện cấp bậc của quân nhân, thường hình dạng bình hành (hình thoi) được làm bằng vải hoặc kim loại. Màu sắc của cấp hiệu cũng khác nhau tùy theo từng quân binh chủng như lục quân, hải quân, không quân, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một trung úy, nên trên ve áo của anh cấp hiệu hình thoi màu xanh."
  2. Câu nâng cao: "Việc nhận diện cấp hiệu giúp chúng ta biết được cấp bậc quân chủng của từng quân nhân trong lực lượng trang."
Các cách sử dụng khác:
  • Cấp hiệu quân hàm: Chỉ cấp hiệu thể hiện cấp bậc như thiếu tá, trung tá, đại , v.v.
  • Cấp hiệu quân binh chủng: Cấp hiệu màu sắc hình dạng khác nhau tùy thuộc vào quân chủng (như hải quân, không quân).
Từ gần giống liên quan:
  • Phù hiệu: Có thể hiểu biểu tượng hoặc dấu hiệu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân đội. dụ: "phù hiệu đội bóng".
  • Quân hàm: Thể hiện cấp bậc trong quân đội, có thể không liên quan trực tiếp đến cấp hiệu.
Phân biệt các biến thể:
  • Cấp hiệu: Nhấn mạnh vào hình thức màu sắc của biểu tượng.
  • Quân hàm: Nhấn mạnh vào cấp bậc, có thể không đi kèm với hình thức cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Cấp bậc: Thể hiện thứ hạng, nhưng không nhất thiết phải biểu tượng hoặc hình ảnh cụ thể.
Lưu ý:

Khi học từ "cấp hiệu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh quân sự, vậy nếu bạn nghe hoặc thấy từ này trong các lĩnh vực khác, có thể sẽ mang nghĩa khác.

  1. dt. Phù hiệu đeohai ve cổ áo của quân nhân, chỉ cấp bậc quân hàm, hình bình hành, màu sắc phân biệt theo quân binh chủng.

Comments and discussion on the word "cấp hiệu"